CoinTracking mobile

Bản Live Demo

Coins theo Sàn giao dịch

Vị trí của tất cả đồng Coins, tài sản và tiền tệ của bạn cùng với số lượng và giá trị của chúng theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Group có thể được thiết lập trên trang Enter Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng sang "Mở rộng".

CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (70/70)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (17/17)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (7/7)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
  • xóa bộ lọc ngày
  • Ngày bắt đầu:
  •  
  • Ngày cuối:


ADA (Cardano) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
15,50679978 Bitstamp10,69 USD 0,00010278 BTC
27.955,55955200 Coinbase19.275,25 USD 0,18528961 BTC
500,00000000 Trade Republic344,75 USD 0,00331400 BTC
28.471,07 19.630,69 USD 0,18870639 BTC


BTC (Bitcoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-0,20000000 Bison-20.805,53 USD -0,20000000 BTC
0,00002193 Coinbase/API2,28 USD 0,00002193 BTC
0,00183803 Strike191,21 USD 0,00183803 BTC
1,47767200 Trade Republic153.718,78 USD 1,47767200 BTC
1,28 133.106,74 USD 1,27953196 BTC


C3 (Charli3) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-1.440,29275749 ETH Wallet-82,04 USD -0,00078861 BTC
-1.440,29 -82,04 USD -0,00078861 BTC


DOGE (Dogecoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
500,00000000 Trade Republic96,73 USD 0,00092989 BTC
6,72528967 Không có Sàn giao dịch1,30 USD 0,00001251 BTC
506,73 98,03 USD 0,00094240 BTC


DOT2 (Polkadot) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
186,60771800 Trade Republic755,66 USD 0,00726407 BTC
186,61 755,66 USD 0,00726407 BTC


EOS (EOS) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
50,00000000 Trade Republic32,71 USD 0,00031441 BTC
50,00 32,71 USD 0,00031441 BTC


ETH (Ethereum) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-0,17787085 ETH Wallet-449,96 USD -0,00432538 BTC
-0,51407076 Solaxy.io (Pre Sale)-1.300,44 USD -0,01250092 BTC
4,62792000 Trade Republic11.707,22 USD 0,11253948 BTC
0,51780552 Trust Wallet (Mercuryo)1.309,89 USD 0,01259174 BTC
4,45 11.266,71 USD 0,10830492 BTC


EUR (Euro) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
40,00000000 Bison45,39 USD 0,00043633 BTC
1.000,00000000 Coinbase/API1.134,76 USD 0,01090830 BTC
-150,00000000 Strike-170,21 USD -0,00163624 BTC
-313.017,06000000 Trade Republic-355.200,71 USD -3,41448299 BTC
-1.209,91000000 Trust Wallet (Mercuryo)-1.372,96 USD -0,01319806 BTC
-313.336,97 -355.563,73 USD -3,41797266 BTC


HBAR (Hedera) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
12.511,89227200 Trade Republic2.095,40 USD 0,02014273 BTC
12.511,89 2.095,40 USD 0,02014273 BTC


LTC (Litecoin) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
5,00000000 Trade Republic428,42 USD 0,00411831 BTC
5,00 428,42 USD 0,00411831 BTC


MATIC (Polygon) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
2.337,62859800 Trade Republic509,64 USD 0,00489907 BTC
2.337,63 509,64 USD 0,00489907 BTC


MEVFREE (MEVFree) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-43.171,09517711 ETH Wallet-33,55 USD -0,00032254 BTC
-43.171,10 -33,55 USD -0,00032254 BTC


PC2 (Pepechain) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-335.962,77021527 ETH Wallet-24,64 USD -0,00023689 BTC
-335.962,77 -24,64 USD -0,00023689 BTC


REMIT2 (BlockRemit) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-12.251,67457462 ETH Wallet-3,36 USD -0,00003234 BTC
-12.251,67 -3,36 USD -0,00003234 BTC


SOL2 (Solana) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
103,53904300 Trade Republic16.180,53 USD 0,15554065 BTC
103,54 16.180,53 USD 0,15554065 BTC


TRX (TRON) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
500,00000000 Trade Republic133,63 USD 0,00128453 BTC
500,00 133,63 USD 0,00128453 BTC


USD (US Dollar) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-2.674,24605234 Kucoin-2.674,25 USD -0,02570706 BTC
-2.674,25 -2.674,25 USD -0,02570706 BTC


XAU (Gold oz) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
1,00000000 Kucoin3.181,58 USD 0,03058397 BTC
1,00 3.181,58 USD 0,03058397 BTC


XLM (Stellar) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
47.973,74405200 Trade Republic12.720,78 USD 0,12228267 BTC
47.973,74 12.720,78 USD 0,12228267 BTC


XRP (Ripple) theo Giao dịch

Số tiền (Số lượng) Sàn giao dịchGiá trị tại 31. May 2025
trong USD
Giá trị tại 31. May 2025
trong BTC
-20,00000000 Tangem Wallet Nr. 1-42,78 USD -0,00041125 BTC
112.824,97093100 Trade Republic241.338,00 USD 2,31994048 BTC
112.804,97 241.295,22 USD 2,31952923 BTC

Tổng giá trị

Coin # của Sàn giao dịch Giá trị tại 31. May 2025 trong USD Giá trị tại 31. May 2025 trong BTC
ADA 319.630,69 USD 0,18870639 BTC
BTC 4133.106,74 USD 1,27953196 BTC
C3 1-82,04 USD -0,00078861 BTC
DOGE 298,03 USD 0,00094240 BTC
DOT2 1755,66 USD 0,00726407 BTC
EOS 132,71 USD 0,00031441 BTC
ETH 411.266,71 USD 0,10830492 BTC
EUR 5-355.563,73 USD -3,41797266 BTC
HBAR 12.095,40 USD 0,02014273 BTC
LTC 1428,42 USD 0,00411831 BTC
MATIC 1509,64 USD 0,00489907 BTC
MEVFREE 1-33,55 USD -0,00032254 BTC
PC2 1-24,64 USD -0,00023689 BTC
REMIT2 1-3,36 USD -0,00003234 BTC
SOL2 116.180,53 USD 0,15554065 BTC
TRX 1133,63 USD 0,00128453 BTC
USD 1-2.674,25 USD -0,02570706 BTC
XAU 13.181,58 USD 0,03058397 BTC
XLM 112.720,78 USD 0,12228267 BTC
XRP 2241.295,22 USD 2,31952923 BTC
TỔNG SỐ: 83.054,17 USD 0,79838521 BTC