CoinTracking mobile

Bản Live Demo

Số dư theo Sàn giao dịch

Tất cả các loại tiền tệ với số lượng và giá trị của chúng được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group. Trade-Groups có thể được đặt trên trang Nhập Coins bằng cách chuyển chế độ xem bảng thành "Mở rộng".


Hiển thị tất cả tài sản hiện tại với giá trong quá khứ vào: hoặc
Cài đặt này sẽ sử dụng giá trong quá khứ cụ thể cho tất cả tài sản bạn hiện sở hữu. Tổng số tài sản bạn có vào ngày hôm đó không được bao gồm.
Nếu bạn muốn xem tài sản và giá thực tế của mình một ngày trước đó, vui lòng sử dụng cài đặt 'Ngày Cuối' trong Bộ lọc bên dưới.
Bạn cũng có thể sử dụng chức năng lọc cho ngày cuối và giá trong quá khứ kết hợp để tính toán, chẳng hạn như tất cả tài sản của bạn kể từ ngày 1 tháng 6 năm 2020 với giá Coins từ ngày 31 tháng 12 năm 2020.
CoinTracking · Chart
Lọc có hiệu lực (72/72)
  • Loại giao dịch (46/46)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Giao dịch đến
  •  
  • Giao dịch đi
  •  
  • Sàn giao dịch (18/18)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
  • Nhóm (8/8)
  • chọn tất cả | bỏ chọn tất cả
    • Khoảng thời gian (có hiệu lực)
    • xóa bộ lọc ngày
    • Ngày bắt đầu:
    • Thời gian bắt đầu:
    • Ngày cuối:
    • Thời gian kết thúc:

Số dư tính thủ công

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-0,00247000 BTC-249,27 USD -0,00121696 BTC-293,37 USD -0,00247000 BTC
6,72528967 DOGE0,00 USD 0,00000000 BTC1,67 USD 0,00001408 BTC
0,00000056 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000002 BTC
248,66880000 EUR248,67 USD 0,00120775 BTC291,76 USD 0,00245642 BTC
TỔNG SỐ: -0,60 USD -0,00000921 BTC0,06 USD 0,00000052 BTC

Binance Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-0,10177011 BTC-352,64 USD -0,10177011 BTC-12.087,77 USD -0,10177011 BTC
12.138,84900000 ADA845,39 USD 0,20623904 BTC10.326,05 USD 0,08693777 BTC
29.251,32228855 BTT223,16 USD 0,00501840 BTC18,11 USD 0,00015250 BTC
249.768,98100000 HOT119,43 USD 0,03417391 BTC223,58 USD 0,00188240 BTC
25.621,45811678 TRX359,89 USD 0,09515821 BTC8.760,83 USD 0,07375976 BTC
20.631,39208057 WINK20,00 USD 0,00000000 BTC1,05 USD 0,00000881 BTC
-176,00000000 XRP40,26 USD 0,03458515 BTC-518,92 USD -0,00436893 BTC
25.495,47900000 XVG168,22 USD 0,04461709 BTC159,75 USD 0,00134500 BTC
TỔNG SỐ: 1.203,71 USD 0,31802169 BTC6.882,68 USD 0,05794720 BTC

Bison Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-0,20000000 BTC-8.977,40 USD -0,06840355 BTC-23.755,04 USD -0,20000000 BTC
40,00000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC46,93 USD 0,00039513 BTC
TỔNG SỐ: -8.977,40 USD -0,06840355 BTC-23.708,11 USD -0,19960487 BTC

Bitstamp Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
2,42000835 BTC11.340,79 USD 1,25720835 BTC287.437,00 USD 2,42000835 BTC
15,50679978 ADA2,64 USD 0,00009001 BTC13,19 USD 0,00011106 BTC
523,59150000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC2.281.952,28 USD 19,21236158 BTC
0,62000000 LTC62,18 USD 0,00416492 BTC71,41 USD 0,00060126 BTC
30.978,82355714 XRP6.382,07 USD 0,97469761 BTC91.338,37 USD 0,76900197 BTC
-228.761,76658307 EUR-6.917,50 USD 0,01811102 BTC-268.404,90 USD -2,25977208 BTC
TỔNG SỐ: 10.870,18 USD 2,25427191 BTC2.392.407,35 USD 20,14231214 BTC

Bittrex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
1,15770000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC137.506,06 USD 1,15770000 BTC
6,36990000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC27.761,73 USD 0,23373340 BTC
22,05750000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC2.540,68 USD 0,02139064 BTC
-19.635,00000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-23.037,64 USD -0,19395997 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC144.770,83 USD 1,21886407 BTC

Coinbase Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
27.955,55955200 ADA8.474,62 USD 0,28853679 BTC23.780,72 USD 0,20021617 BTC
0,00000000 EOS0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
512,04000000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC2.231.607,74 USD 18,78849756 BTC
0,00000000 LRC-126,85 USD -0,00019541 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 UMA85,76 USD 0,00367956 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
18.004,56664080 XLM6.576,92 USD 0,13996455 BTC7.171,84 USD 0,06038163 BTC
-178.205,13000000 EUR-21.988,03 USD -0,38485539 BTC-209.087,08 USD -1,76035962 BTC
TỔNG SỐ: -6.977,57 USD 0,04713010 BTC2.053.473,22 USD 17,28873574 BTC

Coinbase/API Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
0,00002193 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC2,60 USD 0,00002193 BTC
1.000,00000000 EUR1.000,00 USD 0,00000000 BTC1.173,29 USD 0,00987828 BTC
TỔNG SỐ: 1.000,00 USD 0,00000000 BTC1.175,89 USD 0,00990021 BTC

ETH Wallet Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-758,37813080 C3502,54 USD 0,00853183 BTC-36,00 USD -0,00030309 BTC
4,15751722 ETH8.451,15 USD 0,28102685 BTC18.119,58 USD 0,15255352 BTC
0,00000000 MEVFREE-4.739,90 USD -0,16138025 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
1,00000000 N-4VI610,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
-2,10000000 NOTSET0,00 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
13.998,44875897 PC2772,11 USD 0,02628811 BTC1,03 USD 0,00000864 BTC
0,00000000 POLS-158,55 USD -0,00342464 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 REMIT2135,99 USD 0,00463020 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
0,00000000 TOOLS2562,51 USD 0,01915201 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
2,72189700 USDT2,72 USD 0,00017416 BTC2,73 USD 0,00002298 BTC
TỔNG SỐ: 5.528,58 USD 0,17499827 BTC18.087,34 USD 0,15228205 BTC

HitBTC Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
8,74140000 DASH0,00 USD 0,00000000 BTC273,18 USD 0,00229995 BTC
9,25650000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC40.342,31 USD 0,33965262 BTC
-5.100,00000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-5.983,80 USD -0,05037921 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC34.631,69 USD 0,29157336 BTC

Kraken Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
71,85900000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC8.535.067,82 USD 71,85900000 BTC
-998,72790000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC-4.352.724,23 USD -36,64673993 BTC
1.044,75540000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC120.339,45 USD 1,01316973 BTC
-95.584,71000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-112.149,01 USD -0,94421223 BTC
-242.760,00000000 USD0,00 USD 0,00000000 BTC-242.760,00 USD -2,04386084 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC3.947.774,03 USD 33,23735673 BTC

Kucoin Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
1,00000000 XAU1.219,83 USD 0,04153175 BTC3.861,80 USD 0,03251352 BTC
-2.674,24605234 USD-1.218,35 USD -0,04148133 BTC-2.674,25 USD -0,02251519 BTC
TỔNG SỐ: 1,48 USD 0,00005042 BTC1.187,55 USD 0,00999833 BTC

PLS Transaction Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
74.072,00000000 SOIL0,00 USD 0,62259290 BTC3.783,10 USD 0,03185096 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,62259290 BTC3.783,10 USD 0,03185096 BTC

Poloniex Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-51,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC-6.057.535,71 USD -51,00000000 BTC
493,78420000 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC2.152.044,07 USD 18,11862987 BTC
204,00000000 LTC0,00 USD 0,00000000 BTC23.497,60 USD 0,19783255 BTC
4.900,00000000 NEO0,00 USD 0,00000000 BTC29.834,96 USD 0,25118844 BTC
255.000,00000000 XRP0,00 USD 0,00000000 BTC751.845,35 USD 6,32998546 BTC
25,00000000 XAU0,00 USD 0,00000000 BTC96.545,00 USD 0,81283797 BTC
-50.589,96000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-59.356,92 USD -0,49974163 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC-3.063.125,65 USD -25,78926734 BTC

Solaxy.io (Pre Sale) Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-0,51407076 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC-2.240,46 USD -0,01886301 BTC
734.295,00000000 SOLAXY892,15 USD 0,00000000 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC
TỔNG SỐ: 892,15 USD 0,00000000 BTC-2.240,46 USD -0,01886301 BTC

Strike Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
0,00183803 BTC0,00 USD 0,00000000 BTC218,31 USD 0,00183803 BTC
-150,00000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-175,99 USD -0,00148174 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC42,32 USD 0,00035629 BTC

Tangem Wallet Nr. 1 Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
-20,00000000 XRP0,00 USD -0,01067017 BTC-58,97 USD -0,00049647 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD -0,01067017 BTC-58,97 USD -0,00049647 BTC

Trade Republic Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
1,47767200 BTC5.185,49 USD 0,63278403 BTC175.510,80 USD 1,47767200 BTC
500,00000000 1INCH136,64 USD 0,76162616 BTC131,43 USD 0,00110654 BTC
1,00000000 AAVE310,80 USD 0,01411963 BTC286,50 USD 0,00241209 BTC
400,00000000 ADA361,86 USD 0,44022297 BTC340,26 USD 0,00286478 BTC
500,00000000 ALGO139,07 USD 0,79067904 BTC110,45 USD 0,00092989 BTC
2.500,00000000 AMP22,31 USD 0,79487676 BTC7,97 USD 0,00006714 BTC
10,00000000 AUDIO1,29 USD 0,00000000 BTC0,56 USD 0,00000469 BTC
10,00000000 AVAX358,41 USD 0,01463562 BTC307,11 USD 0,00258560 BTC
20,00000000 BAT4,51 USD 0,06669269 BTC3,03 USD 0,00002549 BTC
250,00000000 CHZ15,18 USD 0,13705602 BTC11,14 USD 0,00009379 BTC
10,00000000 CRV6,32 USD 1,19464571 BTC7,34 USD 0,00006176 BTC
100,00000000 CXT27,75 USD 0,00000000 BTC2,13 USD 0,00001792 BTC
500,00000000 DOGE153,50 USD 0,12528564 BTC124,31 USD 0,00104661 BTC
186,60771800 DOT252,88 USD 0,00455725 BTC769,65 USD 0,00647985 BTC
5,00000000 DYDX25,53 USD 0,00483684 BTC3,07 USD 0,00002585 BTC
50,00000000 EOS38,37 USD 0,00000000 BTC20,49 USD 0,00017252 BTC
5,00000000 ETC126,33 USD 0,21044756 BTC97,75 USD 0,00082295 BTC
4,62792000 ETH5.653,58 USD 0,03302313 BTC20.169,72 USD 0,16981420 BTC
200,00000000 FET151,63 USD 0,05829304 BTC118,78 USD 0,00100000 BTC
25,00000000 GRT4,48 USD 0,00000000 BTC2,12 USD 0,00001786 BTC
12.511,89227200 HBAR142,91 USD 0,03173478 BTC2.805,01 USD 0,02361612 BTC
10,00000000 KNC5,16 USD 0,63821631 BTC3,39 USD 0,00002853 BTC
10,00000000 LINK208,46 USD 0,00000000 BTC225,85 USD 0,00190148 BTC
5,00000000 LTC581,56 USD 0,01382032 BTC575,92 USD 0,00484884 BTC
2.337,62859800 MATIC0,00 USD 0,00000000 BTC558,08 USD 0,00469863 BTC
100,00000000 NEAR333,75 USD 0,16944142 BTC283,22 USD 0,00238448 BTC
100,00000000 OXT10,35 USD 0,00022033 BTC4,97 USD 0,00004187 BTC
500,00000000 POL3207,75 USD 0,01837102 BTC119,31 USD 0,00100447 BTC
100,00000000 RENDER426,53 USD 0,03525056 BTC355,02 USD 0,00298900 BTC
50,00000000 SAND26,68 USD 0,04697688 BTC13,92 USD 0,00011724 BTC
103,53904300 SOL23.501,93 USD 1,05759039 BTC22.971,54 USD 0,19340348 BTC
10,00000000 STORJ4,38 USD 0,00607558 BTC2,40 USD 0,00002023 BTC
10,00000000 SUSHI12,89 USD 0,01160860 BTC7,06 USD 0,00005942 BTC
500,00000000 TRX117,52 USD 0,00000000 BTC170,97 USD 0,00143941 BTC
25,00000000 UNI2234,81 USD 0,89735952 BTC201,63 USD 0,00169759 BTC
47.973,74405200 XLM201,59 USD 0,00000000 BTC19.109,60 USD 0,16088879 BTC
112.918,61493700 XRP2.565,95 USD 0,00119532 BTC332.930,73 USD 2,80303212 BTC
10,00000000 ZRX4,32 USD 0,14232951 BTC2,51 USD 0,00002113 BTC
-315.422,15393700 EUR0,00 USD -6,59864123 BTC-370.083,05 USD -3,11582738 BTC
TỔNG SỐ: 21.322,48 USD 1,75533140 BTC208.282,69 USD 1,75358698 BTC

Trust Wallet (Mercuryo) Số dư

Số tiền (Số lượng) Giá trị lúc giao dịch
trong USD
Giá trị lúc giao dịch
trong BTC
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong USD
Giá trị tại 01. Oct 2025
trong BTC
0,51780552 ETH0,00 USD 0,00000000 BTC2.256,74 USD 0,01900005 BTC
-1.209,91000000 EUR0,00 USD 0,00000000 BTC-1.419,58 USD -0,01195183 BTC
TỔNG SỐ: 0,00 USD 0,00000000 BTC837,16 USD 0,00704822 BTC

Tổng giá trị

Tên Giá trị lúc giao dịch trong USD Giá trị lúc giao dịch trong BTC Giá trị tại 01. Oct 2025 trong USD Giá trị tại 01. Oct 2025 trong BTC
Số dư tính thủ công-0,60 USD -0,00000921 BTC0,06 USD 0,00000052 BTC
Binance Số dư1.203,71 USD 0,31802169 BTC6.882,68 USD 0,05794720 BTC
Bison Số dư-8.977,40 USD -0,06840355 BTC-23.708,11 USD -0,19960487 BTC
Bitstamp Số dư10.870,18 USD 2,25427191 BTC2.392.407,35 USD 20,14231214 BTC
Bittrex Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC144.770,83 USD 1,21886407 BTC
Coinbase Số dư-6.977,57 USD 0,04713010 BTC2.053.473,22 USD 17,28873574 BTC
Coinbase/API Số dư1.000,00 USD 0,00000000 BTC1.175,89 USD 0,00990021 BTC
ETH Wallet Số dư5.528,58 USD 0,17499827 BTC18.087,34 USD 0,15228205 BTC
HitBTC Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC34.631,69 USD 0,29157336 BTC
Kraken Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC3.947.774,03 USD 33,23735673 BTC
Kucoin Số dư1,48 USD 0,00005042 BTC1.187,55 USD 0,00999833 BTC
PLS Transaction Số dư0,00 USD 0,62259290 BTC3.783,10 USD 0,03185096 BTC
Poloniex Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC-3.063.125,65 USD -25,78926734 BTC
Solaxy.io (Pre Sale) Số dư892,15 USD 0,00000000 BTC-2.240,46 USD -0,01886301 BTC
Strike Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC42,32 USD 0,00035629 BTC
Tangem Wallet Nr. 1 Số dư0,00 USD -0,01067017 BTC-58,97 USD -0,00049647 BTC
Trade Republic Số dư21.322,48 USD 1,75533140 BTC208.282,69 USD 1,75358698 BTC
Trust Wallet (Mercuryo) Số dư0,00 USD 0,00000000 BTC837,16 USD 0,00704822 BTC
TỔNG SỐ: 24.863,01 USD 5,09331376 BTC 5.724.202,72 USD 48,19358111 BTC




Tổng giá trị Coin theo Sàn giao dịch

Tổng giá trị tài khoản theo Sàn giao dịch


Tổng giá trị Coin: Tổng giá trị của tất cả các Coin (không bao gồm tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Tổng giá trị tài khoản: Tổng giá trị của TẤT CẢ các loại tiền tệ (bao gồm Tiền pháp định) được nhóm theo Sàn giao dịch hoặc Trade-Group.
Cả hai biểu đồ hình tròn chỉ chứa các giá trị dương.